Có 2 kết quả:
晚輩 wǎn bèi ㄨㄢˇ ㄅㄟˋ • 晚辈 wǎn bèi ㄨㄢˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the younger generation
(2) those who come after
(2) those who come after
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the younger generation
(2) those who come after
(2) those who come after
Bình luận 0